Thực đơn
Hydroxycarbamide Chú thíchChất độc thoi phân bào/Ức chế nguyên phâns (Pha M) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ức chế nhân đôi DNA |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Photosensitizer/PDT | |||||||||||||||||||||||||||||
Khác |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Hydroxycarbamide Chú thíchLiên quan
Hydro Hydro peroxide Hydro sulfide Hydrocarbon Hydroxyprogesterone caproate Hydro chloride Hydro fluoride Hydroquinone Hydrocarbon thơm đa vòng HydroxyapatiteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hydroxycarbamide